Có 2 kết quả:
完結 wán jié ㄨㄢˊ ㄐㄧㄝˊ • 完结 wán jié ㄨㄢˊ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to finish
(2) to conclude
(3) completed
(2) to conclude
(3) completed
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to finish
(2) to conclude
(3) completed
(2) to conclude
(3) completed
Bình luận 0